Cần cẩu Soosan 2, 2 tấn đến 3,2 tấn
Cần cẩu Soosan 2, 2 tấn đến 3,2 tấn
Cần cẩu Soosan 2, 2 tấn đến 3,2 tấn được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển vào những khu vực hẹp.
Xem tiếp
Đặc tính kỹ thuật cơ bản
|
Đơn vị tính
|
SCS 263
|
SCS 323
|
SCS 324
|
Tính năng |
Sức nâng cho phép |
Kg
|
2.200
|
3.200
|
Mô men nâng tối đa |
Kg.m
|
4.200
|
8.200
|
8.000
|
Chiều cao nâng tối đa |
m
|
8,0
|
9,5
|
11,8
|
Bán kính làm việc |
m
|
6,2
|
7,4
|
9,7
|
Chiều cao làm việc |
m
|
8,2
|
10,0
|
12,3
|
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/ m
|
2.200/1,9
|
3.200/2,6
|
1.660/2,5
|
2.530/3,0
|
2.340/3,1
|
910/4,4
|
1.560/5,2
|
1.350/5,3
|
540/6,2
|
850/7,4
|
800/7,5
|
|
|
600/9,7
|
Cơ cấu cần |
Loại/ Số đốt |
|
Penta/ 3
|
Penta/ 3
|
Penta/ 4
|
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây
|
3,7/ 11
|
4,4/ 14
|
6,6/ 14
|
Tốc độ nâng cần |
Độ/ giây
|
1 – 80/ 7
|
1 – 80/ 9
|
Cơ cấu tời |
Tốc độ dây cáp |
m/ phút
|
17 (4/3)
|
17 (4/4)
|
Loại dây |
ø x m
|
8 x 33
|
8 x 80
|
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ
|
360
|
Tốc độ quay |
Vòng/phút
|
2
|
Loại |
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
|
Chân chống |
Loại |
Trước
|
Kéo tay
|
Tự động bằng thủy lực
|
Sau
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất |
m
|
3,12
|
3,88
|
Hệ thống thủy lực |
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút
|
37
|
50
|
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2
|
200
|
Dung tích thùng dầu |
Lít
|
34
|
50
|
Xe cơ sở |
Tấn
|
2,5 – 3,5
|