Xe cứu hộ giao thông HINO XZU 730 gắn cẩu UNIC UR -V345
Xe cứu hộ giao thông HINO XZU 730 gắn cẩu UNIC UR -V345
Xe cứu hộ giao thông HINO XZU 730 gắn cẩu UNIC UR -V345 chắc chắn, vận hành linh hoạt ổn định, bảo hành 12 tháng
Xem tiếp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CỨU HỘ GIAO THÔNG HINO XZU 730 GẮN CẨU UNIC UR -V345
Nhãn hiệu:
|
HINO XZU730L-HKFTL3/CDMB-KX.URV345
|
Số chứng nhận:
|
0785/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp:
|
6/6/2016
|
Loại phương tiện:
|
Ôtô kéo xe
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK Phụ Tùng Ô Tô Tải Và Xe Chuyên Dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
5615
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
2650
|
kG
|
- Cầu sau:
|
2965
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
1850
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
7660
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
7025 x 2160 x 3000
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
4200
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1655/1590
|
mm
|
Số trục:
|
2
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-VB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
110 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |