Xe cứu hộ giao thông FUSO sàn trượt
Xe cứu hộ giao thông FUSO sàn trượt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CỨU HỘ GIAO THÔNG FUSO SÀN TRƯỢT
Nhãn hiệu:
|
FUSO CANTER FE85PHZSLDD1/TTCM-KCX
|
Số chứng nhận:
|
1066/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp:
|
18/07/2016
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô kéo, chở xe
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
P1214, K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
4755
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
1945
|
kG
|
- Cầu sau:
|
2810
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
3250
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
8200
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
7860 x 2190 x 2260
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
5850 x 2090 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
4170
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1665/1650
|
mm
|
Số trục:
|
2
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ:
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
4D34-2AT4
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích:
|
3908 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
|
100 kW/ 2900 v/ph
|
Lốp xe:
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh:
|
|
Phanh trước /Dẫn động:
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động:
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động:
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái:
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|