XE CỨU HỘ GIAO THÔNG SÀN TRƯỢT CÀNG KÉO HYUNDAI EX8L BẢN FULL

XE CỨU HỘ GIAO THÔNG SÀN TRƯỢT CÀNG KÉO HYUNDAI EX8L BẢN FULL

Mời liên hệ

SP0996

Xe cứu hộ giao thông

Hyundai Mighty EX8L là phiên bảo cao cấp của dòng xe Hyundai EX8 có tải trọng 7 tấn mới nhất của Hyundai tại Việt Nam trong phân khúc tải trung, với những đổi mới mang tính đột phá cả về động cơ, kích thước, tải trọng cho đến thiết kế. Không chỉ là một chiếc xe với khả năng vận tải hàng hóa thông thường, Hyundai EX8L chắc chắn sẽ đem đến cho Quý khách những trải nghiệm vượt hơn mong đợi. Hotline: 0973 490 868

Xem tiếp

Hỗ trợ trực tuyến

Mr. Nam

(TP. kinh doanh)

Hotline

(P. Kinh doanh)

Bảo hành

(P. Bảo hành)

Hyundai Mighty EX8L là phiên bảo cao cấp của dòng xe Hyundai EX8 có tải trọng 7 tấn mới nhất của Hyundai tại Việt Nam trong phân khúc tải trung, với những đổi mới mang tính đột phá cả về động cơ, kích thước, tải trọng cho đến thiết kế. Không chỉ là một chiếc xe với khả năng vận tải hàng hóa thông thường, Hyundai EX8L chắc chắn sẽ đem đến cho Quý khách những trải nghiệm vượt hơn mong đợi. Hotline: 0973 490 868

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CỨU HỘ SÀN TRƯỢT CÀNG KÉO HYUNDAI EX8L:

Nhãn hiệu:

HYUNDAI MIGHTY EX8L/DNC_KCX1

Loại phương tiện:

Ô tô kéo, chở xe

Xuất xứ:

---

Cơ sở sản xuất:

Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung

Địa chỉ:

Phòng 1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.

Thông số chung:

 

Trọng lượng bản thân:

5055

kG

Phân bố: - Cầu trước:

2005

kG

- Cầu sau:

3050

kG

Tải trọng cho phép chở:

5650

kG

Số người cho phép chở:

3

người

Trọng lượng toàn bộ:

10900

kG

Kích thước xe Dài x Rộng x Cao:

8310 x 2230 x 2550

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):

5750 x 2130 x ---/---

mm

Khoảng cách trục:

4200

mm

Vết bánh xe trước / sau:

1680/1650

mm

Số trục:

2

 

Công thức bánh xe:

4 x 2

 

Loại nhiên liệu:

Diesel

 

Động cơ:

 

Nhãn hiệu động cơ:

D4CC

Loại động cơ:

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích:

2891 cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay:

117.6 kW/ 3000 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau:

8.25 - 16 /8.25 - 16

Hệ thống phanh:

 

Phanh trước /Dẫn động:

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động:

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động:

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái:

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.

Phản hồi bài viết

(5 stars)
Xin mời chọn sao...
wait image
Gửi đi
© 2021 Copyright by xechuyendungvietnam.com. All rights reserved. Thiết kế bởi Bắc Việt
 Đăng ký báo giá