Xe Dongfeng Hoàng Huy 4 chân DFH1310A3 gắn cẩu Dongyang 15 tấn SS3506
Dongfeng Hoàng Huy 4 chân DFH1310A3 gắn cẩu Dongyang SS3506 là dòng xe tải cẩu mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển và nâng hạ hàng hóa nặng. Xe được trang bị động cơ Cummins bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, cùng hệ thống khung gầm chắc chắn, đảm bảo khả năng vận hành ổn định trên mọi địa hình.
Cẩu Dongyang SS3506 có sức nâng tối đa 15 tấn, với 6 đoạn cần thủy lực giúp mở rộng phạm vi làm việc linh hoạt. Hệ thống điều khiển hiện đại, vận hành êm ái, hỗ trợ tối đa cho các công việc bốc xếp hàng hóa, lắp đặt công trình.
Với sự kết hợp giữa thương hiệu xe tải uy tín Dongfeng và cẩu Dongyang chất lượng cao, mẫu xe này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vận tải và xây dựng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE DONGFENG HOÀNG HUY 4 CHÂN DFH1310A3 GẮN CẨU DONGYANG 15 TẤN SS3506
* Loại phương tiện
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
* Thông số chung
|
|
– Trọng lượng bản thân (kg):
|
20.320
|
– Tải trọng cho phép chở (kg):
|
9.550
|
– Số người cho phép chở (người):
|
2
|
– Trọng lượng toàn bộ (kg):
|
30.000
|
– Kích thước xe (DàixRộngxCao) (mm):
|
11.780 x 2.500 x 3.960
|
– Kích thước lòng thùng hàng (mm):
|
8.020 x 2.350 x 650
|
– Khoảng cách trục (mm):
|
1.850 + 5.150 + 1350
|
– Vết bánh xe trước / sau (mm):
|
2040/1860
|
– Số trục:
|
4
|
– Công thức bánh xe:
|
8 x 4
|
– Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
* Động cơ:
|
|
– Nhãn hiệu động cơ:
|
ISL9.5-315E51A
|
– Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
– Thể tích (cm3):
|
9.460
|
– Công suất lớn nhất /tốc độ quay
|
232kW/ 1900 v/ph
|
* Lốp xe :
|
|
– Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/04/04/—
|
– Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
* Hệ thống phanh
|
|
– Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
– Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
– Phanh đỗ /Dẫn động:
|
Tác động lên bánh xe trục 3,4 / Tự hãm
|
Ghi chú: Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn của Cục đăng kiểm Việt Nam
|
Thông số kỹ thuật của Cẩu Dongyang 15 tấn SS3506 gắn trên xe Dongfeng Hoàng Huy 4 chân DFH1310A3 chi tiết như sau:
– Nguồn gốc xuất xứ:
|
Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc
|
– Sức nâng lớn nhất (kg):
|
15.000
|
– Khả năng nâng (Kg/m):
|
15.000/2,0
|
|
7.500/6,0
|
|
4.000/9,9
|
|
2.500/13,7
|
|
1.750/17,6
|
|
1.300/21,4
|
|
1.000/25,3
|
– Bán kính làm việc lớn nhất (m):
|
25,3(29,3)
|
– Chiều cao làm việc lớn nhất (m):
|
28,7(32,6)
|
– Lưu lượng dầu thuỷ lực (l/min):
|
126 x 126
|
– Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm2):
|
210
|
– Dung tích thùng dầu (l):
|
250
|
– Loại cần/số đốt:
|
Lục giác/6 đoạn
|
– Tốc độ ra cần (m/sec):
|
19,2/48
|
– Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec):
|
800/23
|
– Góc quay:
|
3600 liên tục
|
– Tốc độ quay (rpm):
|
2.0
|
– Cáp cẩu (tời) (fi*m):
|
14*100
|
– Tốc độ ra cáp (m/min):
|
30/phút/1 layer
|
– Loại tời:
|
Hộp giảm tốc bánh răng trụ
|
– Cơ cấu quay:
|
Hộp giảm tốc bánh răng trục vít
|
– Chiều dài chân chống trước (m):
|
7,0
|
– Chiều dài chân chống sau (m):
|
5,36
|
– Xe cơ sở (ton):
|
Trên 15 tấn
|
– Trang thiết bị an toàn:
|
Giới hạn quá tải. Thiết bị báo động rút cáp tới hạn. Thiết bị cố định móc. Công tắc khẩn cấp. Phanh xoay. Phanh tời. Ghế ngồi điều khiển trên cao.
|
Các Option Khách hàng có thể lựa chọn thêm cho Cẩu Dongyang 15 tấn SS3506 gắn trên xe Dongfeng Hoàng Huy 4 chân DFH1310A3:
- Két làm mát dầu
- Tời phụ 3,5 tấn
- Cần phụ 3m
- Chân chống giữa
- Cảnh báo quá tải
- Cảnh báo chạm cần móc cẩu