Xe phun nước rửa đường Dongfeng 2 cầu 8,5 khối
Xe phun nước rửa đường Dongfeng 2 cầu 8,5 khối
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY DONGFENG 2 CẦU 8,5 KHỐI
Nhãn hiệu:
|
TRUONGGIANG DFM YC88TF4x4MP/CKGT-XTPN
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô xi téc (phun nước)
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK Phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Q.Long Biên, Tp.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
7305
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
3630
|
kG
|
- Cầu sau:
|
3675
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
8400
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
15900
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
8520 x 2500 x 2900
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
5200
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1860/1860
|
mm
|
Số trục:
|
2
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 4
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ:
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC4E160-33
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích:
|
4257 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
|
118 kW/ 2600 v/ph
|
Lốp xe:
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 - 20 /11.00 - 20
|
Hệ thống phanh:
|
|
Phanh trước /Dẫn động:
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động:
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động:
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái:
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Kích thước bao xi téc: 5080/4780 x 1925 x 1135 mm; - Xi téc chứa nước (dung tích 8400 lít) và cơ cấu bơm, phun nước
|