THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG DONGFENG 8 KHỐI
THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Ô tô xi téc (phun nước)
|
Nhãn hiệu - Số loại
|
ANTHAI CONECO - 4950TĐ2/PN
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
6170 x 2350 x 2850 (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
3685 mm
|
Vệt bánh xe trước/ sau
|
1825/ 1800 (mm)
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe
|
1305/ 1180 (mm)
|
Khoảng sáng gầm xe
|
280 (mm)
|
Kích thước xi téc
|
3800 x 2100 x 1300 (mm) (8,1 m3)
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
4.900 (kg)
|
Khối lượng cho phép chở
|
4.950 (kg)
|
Khối lượng toàn bộ
|
10.095 (kg)
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
YC4D130-20 - Tiêu chuẩn EURO II
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
4214 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
108 x 115
|
Tỉ số nén
|
17,5:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
96/2800 (Kw/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
380/1800 (Nm/v/ph)
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số chính
|
Kiểu
|
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
i1 = 6,3; i2 = 3,71; i3 = 2,11; i4 = 1,32; i5 = 1;
iL = 6,9
|
Hộp số phụ
|
Kiểu
|
Cơ khí, 02 cấp
|
Tỉ số truyền
|
ip1 = 1 ; ip2 = 1,66
|
Điều khiển
|
Điện + khí nén
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống
|
Hệ thống phanh dừng
|
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
|
Hệ thống phanh dự phòng
|
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Kiểu
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
|
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
6,33
|
LA RĂNG, LỐP.
|
La răng: 7.00 - 20, Lốp: 9.00 - 20 hoặc 10.00 - 20
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
80 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
43,8 %
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
7,37 m
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 100 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
180 L
|
=============================================
- Xe lắp ráp linh kiện Dongfeng Hỗ Bắc chính hãng, đồng bộ, đời mới nhất.
- Giá cả cạnh tranh, thủ tục mua bán nhanh chóng, đơn giản, thuận tiện ..
- Bảo hành 20.000km hoặc 12 tháng tại địa chỉ của khách hàng.
- Tư vấn miễn phí, hỗ trợ các thủ tục mua xe trả góp tại ngân hàng lên tới 75% giá trị xe với lãi suất ưu đãi và thời gian 3 ngày kể từ lúc cung cấp đủ hồ sơ.
- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "chìa khóa trao tay".
- Nhận đóng các loại xe téc nước, téc chở xăng dầu, các loại thùng, gắn cẩu, càng, chân thuỷ lực và trọn gói các thủ tục về hoán cải, cải tạo công năng của xe.
- Nhận làm hồ sơ mới tất cả các mẫu xe…
- Cung cấp phụ tùng thay thế chính hiệu trong thời gian nhanh nhất kể từ khi đặt hàng.
Hãy liên hệ để biết thêm chi tiết: Mr. Thiệp: 0987 34 36 32
Mr. Hà: 0915 084 776