Xe phun nước rửa đường Hino FG8JJ7A 9 khối
Xe phun nước rửa đường Hino FG8JJ7A 9 khối
Bán xe phun nước rửa đường 9 khối Hino FG8JJ7A giá thành cạnh tranh, chất lượng hàng đầu. Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm trọn gói, hướng dẫn vận hành bàn giao xe trên toàn quốc. Hotline: 0915343632
Xem tiếp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG 9 KHỐI HINO FG8JJ7A
Nhãn hiệu:
|
HINO FG8JJ7A-A/TUP-PN
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô xi téc (phun nước)
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, Nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
6805
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
3475
|
kG
|
- Cầu sau:
|
3330
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
9000
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
16000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
7835 x 2500 x 2870
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
4330
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
2050/1835
|
mm
|
Số trục:
|
2
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
191 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lá: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 4.500/4.200 x 2.200 x 1.200 mm; - Xi téc chứa nước (9000 lít) và cơ cấu bơm, phun nước. |