XE TẢI DONGFENG 3 CHÂN GẮN CẨU KANGLIM 8 TẤN 6 ĐOẠN KS2056T/S
XE TẢI DONGFENG 3 CHÂN GẮN CẨU KANGLIM 8 TẤN 6 ĐOẠN KS2056T/S
Nhãn hiệu :
|
DONGFENG CSC5250GPSD13
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
Phòng 1214, Tòa nhà K4, Khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
14870
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
6440
|
kG
|
- Cầu sau :
|
8430
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
9000
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
11610 x 2500 x 3830
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
8300 x 2350 x 650/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2070/1860
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 4
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
ISD270 50
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
6700 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
198 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
12.00R20 /12.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM, model KS2056T/S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 8100 kg/2,0 m; 400 kg/20,3 m (tầm với lớn nhất);
|
Tags: