Xe tải Hino gắn cẩu Soosan

Xe tải Hino gắn cẩu Soosan

Mời liên hệ

SP0485

Xe tải gắn cẩu tự hành

Hino

Mời liên hệ

 Xe tải Hino gắn cẩu Soosan được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại nhất hiện nay, được nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài.

Xem tiếp

Hỗ trợ trực tuyến

Mr. Nam

(TP. kinh doanh)

Hotline

(P. Kinh doanh)

Bảo hành

(P. Bảo hành)

 

www.xechuyendungvietnam.com là đơn vị sản xuất nhập khẩu phân phối các sản phẩm xe chuyên dùng trên nên xe Hino. Xe chuyên dùng lắp cẩu là sản phẩm chuyên dùng để phục vụ các nhu cầu nâng, kéo và phục vụ các công việc trên cao. Hiện Nay, dòng sản phẩm xe tải gắn cẩu được Việt Trung Auto sản xuất và lắp ráp đã được nhiều đơn vị sử dụng tin dùng và tạo được nhiều uy tín đối với các đơn vị vận tải. Xe chuyên dùng lắp cẩu dùng vào các công việc phục vụ công trình, trồng cây xanh, làm việc trên cao... Hãy đến với Việt Trung Auto, chúng tôi luôn luôn có những phương án phù hợp cho các sản phẩm của bạn. 

Thông số kỹ thuật xe chuyên dùng lắp cẩu

MODEL FG8JJSB FG8JPSB FG8JPSL FG8JPSU FG8JPSH
Tổng tải trọng Kg 15.100
Tự trọng Kg 4.515 4.680 4.895 5.230 4.620
Kích thước xe Chiều dài cơ sở mm 4.280 5.530 6.465 6.985 5.530
Kích thước bao ngoài
D
R
C
mm
7.520
2.415
2.630

9.410
2.425
2.630

10.775
2.425
2.630

12.025
2.415
2.630

9.410
2.425
2.625
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối mm 5.365 7.255 8.620 10.120 7.255
Động cơ Model   J08E - UG
Loại  
Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại
(Jis Gross)
PS 235 - (2.500 vòng/phút)
Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross)
N.m 706 - (1.500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston mm 112 x 130
Dung tích xylanh cc 7.684
Tỷ số nén   18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu   Bơm Piston
Ly hợp Loại    
Hộp số Model   MF06S
Loại   6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống lái   Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thốnh phanh   Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Cỡ lốp   10.00R - 20
Tốc độ cực đại Km/h 106 88,75 86,64
Khả năng vượt dốc Tan(%) 38,3 32 32 33
Cabin   Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
Thùng nhiên liệu L 200
Tính năng khác    
Hệ thống phanh phụ trợ   Không có Phanh khí xả Không có Không có
Hệ thống treo cầu trước   Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau   Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá Hệ thống treo khí nén
Cửa sổ điện  
Khoá cửa trung tâm  
CD&AM/FM Radio  
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao   Lựa chọn
Số chỗ ngồi Người 3
Model Taỉ trọng nâng tối đa (kg) Chiều cao nâng tối đa (m) Bán kính làm việc tối đa (m) Tự trọng cẩu (kg)
SCS263 2,200 8.0 6.2 1,160 
SCS323 3,200 9,5 7,4 1,670 
SCS324 3,200 11,8 9,7  1,720
SCS333 3,200 9,6 7,4 1,718 
SCS334 3,200 11,9 9,7 1,768 
SCS335 3,200 14,2 12,1  2,128
SCS513 5,300 10,1 8,0  2,163
SCS505 5,300 15,4 13,1
SCS506 5,200 17,7 15,5 -
SCS736 6,000 17,4 15,4  3,653 
SCS736LII 6,000 20,8 18,8 3,814
SCS746L 7,000 21,8 19,6 4,212  
SCS747L 7,000 24,5 22,3 4,372 
SCS866LS 7,000 21,8 19,6 4,284
SCS867LS 7,000 24,5 22,3 4,444 
SCS886 7,600 21,8 19,6  -
SCS887 7,600 24,5 22,3  -
SCS1015LS 10,000 23 20,7  6,510
Đặc tính kỹ thuật cơ bản Đơn vị SCS1015S SCS1015LS SCS1516L SCS1526 SCS 1716
Tính năng Sức nâng cho phép Kg 10.000-12.000 13.280 15.000 17.000
Mô men nâng max Tấn.m 36,0 50,0 58,0
Chiều cao nâng m 19,6(23,6) 23(27) 29,2(33,9) 27,7(32,5) 29,7(34,5)
Bán kính làm việc m 17,3(21,5) 20,7(24,9) 27,05(31,8) 24,6(29,4) 27,4(32,2)
Chiều cao làm việc m 20,9(24,9) 24,5(28,5) 31,65(36,3) 29,2(34) 31,3(36,1)
Công suất nâng/ Tầm với Kg/ m 12.000/2,0 (10.000/3,0) 13.280/2,0 15.000/2,0 17.000/2,0
7.200/4,7 6.000/5,6 7.200/6,4 8.500/5,7 9.400/6,0
4.000/7,9 3.100/9,4 3.700/10,5 4.500/9,5 5.000/10,0
2.800/11,0 1.950/13,1 2.300/14,7 2.600/13,3 3.000/14,0
2.000/14,2 1.400/16,9 1.700/18,8 1.800/17,0 2.050/19,0
1.500/17,3 1.030/20,7 1.300/22,9 1.400/20,8 1.600/23,2
    1.030/27,05 1.000/24,6 1.300/27,4
Cơ cấu cần Loại/ Số đốt   Hexa/ 5 Hexa/ 6
Tốc độ duỗi cần m/ giây 12,6/ 30 15,1/ 40 20,4/ 45 18,9/ 45 20,92/ 55
Tốc độ nâng Độ/ giây 0 - 81/ 20 -11 - 80/ 25 0 - 81/ 20 -11 - 80/25
Dây cáp Tốc độ dây cáp m/ phút Thấp : 13, Cao : 23 (4/4) T15,7; C35,5 T11,6; C20
Loại dây cáp ø x m 14 x 100 14 x 130
Cơ cấu quay Góc quay Độ 360
Tốc độ quay Vòng/phút 2 1,8 2
Loại Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống Loại Trước Tự động bằng thủy lực 2 dòng
Sau Tự động bằng thủy lực, hộp đôi
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất m 6,18 7,0 6,35 7,1
Thủy lực Lưu lượng dầu Lít/ phút 100 x 100
Áp suất dầu Kgf/ cm2 210
Dung tích thùng dầu Lít 250 270
Xe cơ sở Tấn Trên 11,0 Trên 19,0

Phản hồi bài viết

(5 stars)
Xin mời chọn sao...
wait image
Gửi đi
© 2021 Copyright by xechuyendungvietnam.com. All rights reserved. Thiết kế bởi Bắc Việt
 Đăng ký báo giá