Xe téc chở axit Sulfuric Hino FL8JN7A
Xe téc chở axit Sulfuric Hino FL8JN7A
Xe téc chở axit Sulfuric Hino FL8JN7A là một dòng xe thuộc loại xe xitec (xe bồn) chuyên dùng để sử dụng và vận chuyển các loại hóa chất dạng lỏng, phục vụ cho sản xuất công nghiệp, chế phẩm tẩy rửa, phụ gia sản xuất một số loại hàng hóa… Hotline: 0915343632
Xem tiếp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TÉC CHỞ AXÍT H2SO4 (SULFURIC) HINO FL8JN7A
Nhãn hiệu :
|
HINO FL8JT7A-K/VT-XTHC
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô xi téc (chở axít H2SO4)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
Phòng 1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
9765
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3745
|
kG
|
- Cầu sau :
|
6020
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
14040
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9605 x 2490 x 2820
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2050/1855
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 6.580/6.400 x 1.920 x 1.050 mm; - Xi téc chứa H2SO4 (dung tích 10100 lít, khối lượng riêng 1,390 kg/lít); |