Xe téc chở xăng dầu Hino FC 8 khối Euro 4
Xe téc chở xăng dầu Hino FC 8 khối Euro 4
Xe téc chở xăng dầu Hino FC 8 khối Euro 4 phù hợp với những cung đường nhỏ hẹp trong ngõ, đường nông thôn. Khách hàng có thể lắp thêm bộ phận cấp lẻ (gồm có đồng hồ, cò bơm, đường ống) để có thế cấp lẻ cho các khách lẻ hoặc cấp lẻ cho các máy công trình... Hotline: 0915 34 36 32
Xem tiếp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỞ XĂNG DẦU 8 KHỐI HINO FC EURO 4
Nhãn hiệu:
|
HINO FC 9JETA/TUP-X
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô xi téc (chở xăng)
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK Phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Q.Long Biên, Tp.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
4285
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
2210
|
kG
|
- Cầu sau:
|
2075
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
5920
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
10400
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
6150 x 2290 x 2830
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
3420
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1800/1660
|
mm
|
Số trục:
|
2
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-UA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 3.700/3.400 x 2.200 x 1.310 mm; - Xi téc chứa xăng (dung tích 8000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); |