Xe téc chở xăng dầu bồn hợp kim nhôm Hino FM8JN7A 20 khối Euro 4
Xe téc chở xăng dầu bồn hợp kim nhôm Hino FM8JN7A 20 khối Euro 4
Xe bồn chở xăng 20 Khối Hino FM8JN7A phiên bản Euro 4 được cải tiến lắp ráp bởi các linh kiện nhập khẩu trên cơ sở CKD và liên doanh giữa Tập đoàn Hino Motors Nhật Bản; Tổng công ty Công nghiệp Ô tô Việt Nam và Tập đoàn Sumitomo Nhật Bản xây dựng lên một thương hiệu Hino bền vững như hiện nay, dòng xe được mệnh danh là sản phẩm siêu khỏe siêu bền, siêu tiết kiệm nhiên liệu xứng danh là Hino vua của những cung đường. Hotline: 0915 34 36 32
Xem tiếp
Thông số kỹ thuật xe téc chở xăng dầu Hino FM8JN7A 20 khối Euro 4
Nhãn hiệu:
|
HINO FM8JN7A/VT-20X
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô xi téc (chở xăng)
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, Nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
9005
|
kG
|
Phân bố: - Cầu trước:
|
3605
|
kG
|
- Cầu sau:
|
5400
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
14800
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
8650 x 2500 x 3720
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
2050/1855
|
mm
|
Số trục:
|
3
|
|
Công thức bánh xe:
|
6 x 4
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ:
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-WD
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích:
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
|
206 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe:
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
Hệ thống phanh:
|
|
Phanh trước /Dẫn động:
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động:
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động:
|
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái:
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Kích thước bao xi téc: 5.930/5.610 x 2.500 x 1.760 mm; - Xi téc chứa xăng (dung tích 20.000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít);
|