Xe téc phun nước rửa đường 20 khối (m3), xe chở nước 20 khối (m3), xe tưới nước rửa đường 20 khối (m3)
Model: CONECO DONGFENG – CNC240TD6x2/PN
|
THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Ô tô xitec (phun nước)
|
Công thức bánh xe
|
6x2
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
9500 mm x 2500 mm x 3100 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
1970 + 3950 mm
|
Kích thước xi téc
|
7500 mm x 2200 mm x 1450 mm ( 20.000 L )
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trong lượng bản thân
|
9800 kg
|
Tổng trọng toàn bộ cho phép
|
18075 kg
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
YC6A240-20
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng ápTURBO INTERCOOLER - làm mát khí nạp.
|
Dung tích xy lanh
|
7252 (cm3)
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
108x132 (mm x mm)
|
Tỉ số nén
|
17,5:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
177/2300 (Kw/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
890/1400 (Nm/v/ph)
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Model
|
9JS119
|
Kiểu
|
Cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
i1 = 12,11; i2 = 8,08; i3 = 5,93 ; i4 = 4,42 ; i5 = 3,36 ; i6 = 2,41; i7 = 1,76; i8 = 1,32; i9 = 1; iL = 12,66
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Model
|
3401261 - 010
|
Kiểu
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống
|
Hệ thống phanh dừng
|
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tính năng
|
Hệ thống phanh dự phòng
|
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực (16 mm x 90 mm) x 9 lá .
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng.
(18mm x 100 mm x 10 lá + 16mm x 100 mm x 10 lá)
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Model
|
QI - 30579 - 00005
|
Kiểu
|
Đúc, tiết diện ngang kiểu chữ I
|
Cầu sau
|
Model
|
24HS01B - 010
|
Kiểu
|
Đúc, tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ sô truyền
|
5,73
|
BÁNH XE
|
La răng
|
7.50 - 20
|
Lốp xe
|
12.00 - 20
|
CA BIN
|
Kiểu
|
Kiểu lật, đầu bằng, 01 hàng ghế
|
Số chỗ ngồi
|
03 chỗ ngồi + 01 giường nằm
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
80,33 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
40 %
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
9,5 m
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 120Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
200 L
|
=============================================
- Xe lắp ráp linh kiện Dongfeng Hỗ Bắc chính hãng, đồng bộ, đời mới nhất.
- Giá cả cạnh tranh, thủ tục mua bán nhanh chóng, đơn giản, thuận tiện ..
- Bảo hành 20.000km hoặc 12 tháng tại địa chỉ của khách hàng.
- Tư vấn miễn phí, hỗ trợ các thủ tục mua xe trả góp tại ngân hàng lên tới 75% giá trị xe với lãi suất ưu đãi và thời gian 3 ngày kể từ lúc cung cấp đủ hồ sơ.
- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "chìa khóa trao tay".
- Nhận đóng các loại xe téc nước, téc chở xăng dầu, các loại thùng, gắn cẩu, càng, chân thuỷ lực và trọn gói các thủ tục về hoán cải, cải tạo công năng của xe.
- Nhận làm hồ sơ mới tất cả các mẫu xe…
- Cung cấp phụ tùng thay thế chính hiệu trong thời gian nhanh nhất kể từ khi đặt hàng.
Hãy liên hệ để biết thêm chi tiết: Mr. Thiệp: 0987 34 36 32