|
Thông số chung
|
| Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (phun nước) |
| Nhãn hiệu, số loại |
HYUNDAI HD310/PN |
| Công thức bánh xe |
8 x 4 R |
| Kích thước |
| Kích thước bao ngoài |
11315 x 2495 x 3140 (mm) |
| Chiều dài cơ sở |
7040 mm |
| Vệt bánh xe trước/ sau |
2040/ 1850 (mm) |
| Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1925/ 2350(mm) |
| Khoảng sáng gầm xe |
275 mm |
| Dung tích xi téc |
18.000 L |
| KhốI lượng |
| Khối lượng bản thân |
13.400 kg |
| Khối lượng toàn bộ |
29.290 kg |
| Động cơ |
| Model |
HYUNDAI - D6AC |
| Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. |
| Dung tích xy lanh |
11149 cm3 |
| Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
250/ 2000 (Kw/v/ph) |
| Truyền động |
| Ly hợp |
Ma sát khô đĩa đơn , dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
| Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 10 số tiến + 02 số lùi |
| Tỉ số truyền |
I1 = 9,153; I2 = 7,145; I3 = 4,783; I4 = 3,733; I5 = 2,765; I6 = 2,158; I7 = 1,666; I8 = 1,301; I9 = 1,000; I10 = 0,780; IL1 = 8,105; IL2 = 6,327
|
| Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
| Hệ thống phanh |
| Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén 2 dòng / tang trống |
| Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
| Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
| Hệ thống treo |
| Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
| Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng |
| Cầu xe |
| Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
| Cầu sau |
Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu hộp |
| Tỉ số truyền |
6,166 |
| Lốp XE. |
Lốp trước/ sau: 12R22.5) |
| Ca bin |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi |
| tính năng chuyển động |
| Tốc độ tối đa |
114,4 |
| Khả năng leo dốc |
31 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,34 |
| Thông số khác |
| Hệ thống điện |
24V, 100Ah x 2 |
| Dung tích bình nhiên liệu |
200 L |
|
Bơm nước
( bơm ITALIA)
|
Model |
800ZF-60/90N |
| Công suất |
22,2 kW |
| Lưu lượng |
60 m3/giờ |
| Tốc độ quay |
1180 vòng/ phút |