Thaco Ollin 120 E4 Nâng Đầu Chở Máy
Thaco Ollin 120 E4 Nâng Đầu Chở Máy
Chào mừng quý khách hàng đến với Công Ty CP XNK Phụ Tùng Ô Tô Tải và Xe Chuyên Dụng Việt Trung. Chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng xe Nâng Đầu Chở Máy Công Trình Thaco Ollin120.2021 mới nhất hiện nay mà Chúng tôi vừa thiết kế xong.
Xe Nâng Đầu Thaco Ollin120 2022 là thiết kế xe nâng đầu mới nhất của CTY Việt Trung chúng tôi với Hệ Thống Sàn Nâng đầu chở máy được tính toán về tải trọng và sức chịu tải cao nhất trên khung gần sắt xi của xe Thaco Ollin120 của nhà máy Thaco Trường Hải lắp ráp thị phần các đại lý trung tâm bảo hành của Thaco Trường Hải đã có trên tất cả các tỉnh thành cả nước
Xem tiếp
Chào mừng quý khách hàng đến với Công Ty CP XNK Phụ Tùng Ô Tô Tải và Xe Chuyên Dụng Việt Trung. Chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng xe Nâng Đầu Chở Máy Công Trình Thaco Ollin120 E4 2022 mới nhất hiện nay mà Chúng tôi vừa thiết kế xong.
Xe Nâng Đầu Thaco Ollin120 E4 2022 là thiết kế xe nâng đầu mới nhất của CTY Việt Trung chúng tôi với Hệ Thống Sàn Nâng đầu chở máy được tính toán về tải trọng và sức chịu tải cao nhất trên khung gần sắt xi của xe Thaco Ollin120 của nhà máy Thaco Trường Hải lắp ráp thị phần các đại lý trung tâm bảo hành của Thaco Trường Hải đã có trên tất cả các tỉnh thành cả nước
Nhãn hiệu:
|
FOTON OLLIN120 M312A45R130
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô chở xe máy chuyên dùng
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK Phụ Tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung.
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, Nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, TP. Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
5005
|
kG
|
Phân bố: - Cầu trước:
|
2485
|
kG
|
- Cầu sau:
|
2520
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
6700
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
11900
|
kG
|
Kích thước xe Dài x Rộng x Cao:
|
8060 x 2250 x 2480
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
5750 x 2250 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
4500
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1710/1630
|
mm
|
Số trục:
|
2
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ:
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
YZ4DB1-40
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích:
|
4087 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
|
97 kW/ 2600 v/ph
|
Lốp xe:
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh:
|
|
Phanh trước /Dẫn động:
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động:
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động:
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái:
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập.
|
Tags: