XE NÂNG ĐẦU JAC N900 9 TẤN CABIN ĐÔI CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH
XE NÂNG ĐẦU JAC N900 9 TẤN CABIN ĐÔI CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH
HÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH JAC N900 PLUS 9 TẤN:
Nhãn hiệu:
|
JAC N900.PLUS-TB1/DNC-CMCD
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô chở xe máy chuyên dùng
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
P1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
6555
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
3105
|
kG
|
- Cầu sau:
|
3450
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
8100
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
14850
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
9280 x 2420 x 3070
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
6500 x 2420 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
5700
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1910/1810
|
mm
|
Số trục:
|
2
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
ISF3.8s4R168 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
3760 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
125 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 R20 /8.25 R20 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe, cơ cấu tời kéo và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập; cơ cấu chằng buộc, cố định xe; |
Tags: