Xe Cửu Long nâng đầu chở máy công trình
Xe Cửu Long nâng đầu chở máy công trình
Xe nâng đầu Cửu Long chở máy công trình, cầu hơi, tải trọng 13.2 tấn
Xem tiếp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CỬU LONG NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH
Trọng lượng bản thân:
|
10605
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
5055
|
kG
|
- Cầu sau:
|
0 + 5550
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
13200
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
10600 x 2500 x 3470
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
7720 x 2500 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
5000 + 1350
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1950/1850
|
mm
|
Số trục:
|
3
|
|
Công thức bánh xe:
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ:
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC6A240-33
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích:
|
7255 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
|
177 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe:
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 R20 /11.00 - 20
|
Hệ thống phanh:
|
|
Phanh trước /Dẫn động:
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động:
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động:
|
Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm
|
Hệ thống lái:
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Lốp trục II: 11.00 - 20; - Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu tời kéo, cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn kiểu gập;
|