THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện |
Ô tô (ép chở rác) |
Nhãn hiệu, số loại |
THANHCONG - CY4100ZLQ/CONECO |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước bao ngoài |
6288 x 1990 x 2210 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
3335 mm |
Vệt bánh xe trước/ sau |
1580/ 1530 (mm) |
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1100/ 1853(mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
150 mm |
Kích thước thùng chứa |
- |
Chiều dày vỏ thùng |
4 mm, 5mm, 6mm |
KHỐI LƯỢNG |
Khối lượng bản thân |
3.200 kg |
Khối lượng toàn bộ |
6.170 kg |
ĐỘNG CƠ |
Model |
CY4100ZLQ - Tiêu chuẩn EURO II |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
3707 cm3 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
70/ 3200 (Kw/v/ph) |
TRUYỀN ĐỘNG |
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi |
Tỉ số truyền |
- |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén/ tang trống |
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên trục thứ cấp của hộp số, dẫn động cơ khí |
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
HỆ THỐNG TREO |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thuỷ lực |
CẦU XE |
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
Cầu sau |
Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu hộp |
LỐP XE. |
Lốp trước/ sau: 7.50 - 16/ 7.50 - 16 |
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ tối đa |
82,16 km/h |
Khả năng leo dốc |
22% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
5,52m |