XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH 4 CHÂN CHENGLONG
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH 4 CHÂN CHENGLONG
Nhãn hiệu :
|
CHENGLONG
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô chở xe máy chuyên dùng
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
P1214, nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
13870
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
7270
|
kG
|
- Cầu sau :
|
6600
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
15550
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
29550
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
11680x 2500 x 3330
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
8700 x 2500 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2060/1860
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
8 x 4
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC6L350-50
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
8424 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
257kW/ 2200 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2và 3/Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống; cơ cấu chằng buộc, cố định xe
|
Tags: