Xe nâng đầu chở xe máy công trình Dongfeng Trường Giang 8,7 tấn 2 cầu
Xe nâng đầu chở xe máy công trình Dongfeng Trường Giang 8,7 tấn 2 cầu
Công ty ô tô Việt Trung chúng tôi chuyên sản xuất, phân phối các dòng xe nâng đầu chở máy công trình chất lượng cao trên toàn quốc. Sản phẩm xe nâng đầu chở máy công trình Dongfeng Trường Giang 8,7 tấn 2 cầu chủ động là mẫu mới nhất, kế thừa với công nghệ sản xuất trên dây chuyền Nhật Bản, với xe được trang bị 2 cầu chủ động, tâm cầu ngắn giúp xe có ưu điểm đi các cung đường đèo núi, đường sình lầy và các cung đường cua hẹp. Hệ thống nâng đầu sản xuất tiên tiến nhất với thiết kế tải được 8 tấn giúp xe có thể chở được các máy gặt máy xúc đào dưới 15 tấn 1 cách hiệu quả và an toàn nhất.
Xem tiếp
Chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng:
(1)Sự bảo đảm tốt nhất.
(2)Sức mạnh độ tin cậy.
(3)Thoả mãn những mong đợi cao nhất.
(4)Chi phí mà khách hàng phải chi trả là thấp nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH TRƯỜNG GIANG 8,7 TẤN 2 CẦU
Nhãn hiệu :
|
TRUONGGIANG DFM YC88TF4x4MP/TUP-CMCD
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô chở xe máy chuyên dùng
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty CP XNK Phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
Phòng 1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Q.Long Biên, Tp.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
8005
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3995
|
kG
|
- Cầu sau :
|
4010
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
7700
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15900
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
8730 x 2500 x 3080
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
5820 x 2500 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5200
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1860/1860
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 4
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4E160-33 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4257 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống; cơ cấu chằng buộc, cố định xe; |