Xe nâng đầu chở xe máy công trình Howo 4 chân
Xe nâng đầu chở xe máy công trình Howo 4 chân
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH HOWO 4 CHÂN
Nhãn hiệu:
|
CNHTC TTCM/WD615.47-CMCD
|
Số chứng nhận:
|
1369/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp:
|
15/09/2016
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô chở xe máy chuyên dùng
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK Phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, K4, KĐT Việt Hưng, Q.Long Biên, Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
15870
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
8210
|
kG
|
- Cầu sau:
|
7660
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
14000
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
30000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
12200 x 2500 x 3140
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
9130 x 2500 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
1800 + 5050 + 1400
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
2041/1860
|
mm
|
Số trục:
|
4
|
|
Công thức bánh xe:
|
8 x 4
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ:
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
WD615.47
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích:
|
9726 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
|
273 kW/ 2200 v/ph
|
Lốp xe:
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/04/04/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
Hệ thống phanh:
|
|
Phanh trước /Dẫn động:
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động:
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động:
|
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
|
Hệ thống lái:
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn kiểu gập.
|