Xe ô tô tải chở kính Dongfeng 4 chân gắn cẩu Unic 5 tấn
Xe ô tô tải chở kính Dongfeng 4 chân gắn cẩu Unic 5 tấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE Ô TÔ CHỞ KÍNH DONGFENG 4 CHÂN LẮP CẨU UNIC 5 TẤN
Nhãn hiệu:
|
DONGFENG CSC5310GSS5/TUP-LC-CK
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô chở kính (có cần cẩu)
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
13870
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
7870
|
kG
|
- Cầu sau:
|
6000
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
16000
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
30000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
11565 x 2500 x 3800
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
8200 x 2350 x 500/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
2040/1860
|
mm
|
Số trục:
|
4
|
|
Công thức bánh xe:
|
8 x 4
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC6L310-50 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
8424 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
228 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model UR-V504 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5.000kg/2,5 m và 750 kg/10,63 m (tầm với lớn nhất); |