Xe hút chất thải Dongfeng 9 khối nhập khẩu
Xe hút chất thải Dongfeng 9 khối nhập khẩu
Xe hút chất thải Dongfeng 9 khối nhập khẩu hiện đang có sẵn tại công ty chúng tôi. Dòng xe được trang bị nhiều tính năng cải tiến, thành bồn thiết kế đúng tiêu chuẩn, an toàn và tăng thời gian sử dụng. Vòi hút chịu được áp suất cao, sản xuất từ vật liệu cao cấp. Hotline: 0915343632
Xem tiếp
Thông số kỹ thuật Xe hút chất thải Dongfeng 9 khối nhập khẩu
Nhãn hiệu:
|
DONGFENG/ CSC5161GXWD5
|
|
Loại phương tiện:
|
Xe hút chất thải, hút bể phốt
|
|
Thông số chung
|
Trọng lượng bản thân:
|
7600
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
8000
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
03
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
15795
|
kG
|
Kích thước xe Dài x Rộng x Cao:
|
7660x 2480 x 3100
|
mm
|
Kích thước bồn:
|
5300/4650 x 1500 / x 1500
|
|
Chiều dài cơ sở:
|
4700
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1980/1860
|
mm
|
Số trục:
|
2
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
B190 50
|
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
|
Thể tích:
|
5900 cm3
|
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay
|
140/ 2500 KW/rpm
|
|
Lốp xe
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04
|
|
Lốp trước / sau:
|
10R20
|
|
Hệ thống phanh:
|
|
|
Phanh trước /Dẫn động:
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
|
Phanh sau /Dẫn động:
|
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
|
|
Phanh tay /Dẫn động:
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
|
Hệ thống lái
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
|
Phần chuyên dụng
|
Xi téc chứa chất thải (9.000 lít), bơm hút chân không
|
|
Hệ thống hút
|
Chiều sâu hút: >5m, đường kính họng hút: 90, đường kính họng xả: 120
|
Hệ thống bơm
|
Bơm tuần hoàn nước, công suất bơm 15kw
|
Hộp số
|
Số vả 2 tầng 6 tiến 1 lùi
|
Quy cách bồn
|
Bồn thiết kế hình tròn được làm bẳng thép cường lực Q 345, thân bồn dày 5mm, nắp bồn dày 6mm, có hệ thống ben nâng hạ
|
Màu sơn xe
|
Màu trắng và xanh
|
Trang bị theo xe
|
Xe được trang bị bộ đồ nghề, bình cứu hỏa... Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
|