Xe tải Dongfeng 3 chân gắn cẩu Dongyang SS1926 7 tấn 6 đốt
Xe tải Dongfeng 3 chân gắn cẩu Dongyang SS1926 7 tấn 6 đốt
Việt Trung Auto nhà cung cấp các loại xe tải gắn cẩu DONGYANG đóng trên nền các loại xe tải lắp ráp trong nước và nhập khẩu theo nhu cầu của khách hàng. Từ các loại xe nền như Hyundai, Daewoo, Isuzu, Dongfeng… Xe tải gắn cẩu DONGYANG xuất sứ Hàn Quốc ngày càng thịnh hành trên thị trường xe tải gắn cẩu tự hành, chất lượng sản phẩm ưu việt, cần cẩu chắc chắn, vận hành linh hoạt, dễ dàng. Xe tải Dongfeng Hoàng Huy 3 chân C260 gắn cẩu Dongyang 7 tấn SS1926.
Xem tiếp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI DONGFENG 3 CHÂN GẮN CẨU TỰ HÀNH DONGYANG 7 TẤN 6 ĐỐT
Loại phương tiện:
|
Ô tô tải gắn cẩu
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK Phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Q.Long Biên, Tp.Hà Nội
|
Xưởng sản xuất
|
Cơ sở 1: Thôn Thượng Hiền, Hà Hồi, Thường Tín, Hà Nội
Cơ sở 2: Km9, QL3, Xã Vĩnh Ngoc, Đông Anh, Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
13770
|
kG
|
Phân bố: - Cầu trước:
|
5770
|
kG
|
- Cầu sau:
|
8000
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
10100
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe Dài x Rộng x Cao:
|
11140 x 2500 x 3850
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
7800 x 2360 x 600/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
2040/1860
|
mm
|
Số trục:
|
3
|
|
Công thức bánh xe:
|
6 x 4
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC6A270-50 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
7520 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
199 kW/ 2300 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu DONGYANG model SS1926 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 7000 kg/2,7 m và 400 kg/19,8 m (tầm với lớn nhất); |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU DONGYANG 7 TẤN
Thông số kỹ thuật cơ bản
|
Đơn vị
|
Model SS1926
|
Tải trọng nâng
|
Kg
|
7.000
|
Loại cần
|
|
HEXA
|
Số lượng đốt
|
đốt
|
06
|
Công suất nâng cực đại
|
Kg.m
|
19.000
|
Độ dài tay với cực đại
|
m
|
22,7 (25,8.27,6)
|
Góc quay cực đại
|
m
|
19,8
|
Công suất nâng ước tính/ Tầm với
|
Kg/m
|
7.000/ 2,7
|
3.900/ 4,7
|
2.100/ 7,7
|
1.250/ 10,7
|
950/ 10,4
|
850/ 13,7
|
600/ 16,8
|
400/ 19,8
|
Dòng lưu thông dầu dự tính
|
Lít/ phút
|
80
|
Áp suất dầu
|
Kg/ cm3
|
210
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
Lít
|
120
|
Mức độ giãn của cần cẩu
|
m/ giây
|
15,1/ 36
|
Tốc độ/ Mức độ uốn cong của cần cẩu
|
0/ giây
|
80/ 17
|
Dây cáp
|
ø x m
|
10 x 100
|
Tốc độ cuộn dây
|
m/ phút
|
15/ 4
|
Góc quay
|
0
|
360
|
Tốc độ quay
|
Vòng/ phút
|
2,5
|
Độ rộng của móc đã giãn
Trước:
Sau:
|
m
|
5,7
4,4
|
Loại móc: Trước/ Sau
|
|
Tự động bằng thủy lực
|
Các thiết bị an toàn
|
|
Kim chỉ trọng tải, van thủy lực an toàn, van kiểm tra và giá đỡ, còi, đồng hồ đo, khoá tự động...
|
THÙNG XE
1. Quy cách thùng hàng:
- Dầm dọc: Hộp 150 x 100 dày 6mm, théo CT3
- Dầm ngang: U đúc 100 x 45x 4,5 thép CT3
- Cột thùng U140 x 50 x 5 đúc tiêu chuẩn, thép CT3
- Bo sườn U150, dày 5mm, Thép CT3
- Tôn sàn nhám 4mm
- Xương cửa hộp 50 x 50 x 2,5mm
- Chắn bùn bảo hiểm sườn tiêu chuẩn.
- Thành thùng chia 7 khoang, 3 khoang cửa bên, 01 khoang cửa đuôi, đóng mở khóa cửa, bản lề
- Thùng được sơn chống gỉ và sơn bên ngoài theo yêu cầu khách hàng.
2. Chassi 02 lớp dày dặn chắc chắn.
3. Bệ cẩu được gia cố chắc chắn, chống trong đảm bảo không bị xô lệch khi cẩu hàng
4. Dụng cụ đồ nghề kèm theo: Theo quy định của nhà sản xuất xe.