Xe tải Faw 4 chân gắn cẩu Dongyang 10 tấn
Xe tải Faw 4 chân gắn cẩu Dongyang 10 tấn
Xe tải Faw 4 chân gắn cẩu Dongyang 10 tấn Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu DONGYANG model SS2725LB có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 10000 kg/2,6 m và 950 kg/20,2 m
Xem tiếp
THÔNG SỐ XE CẨU
Nhãn hiệu:
|
FAW VL/CA6DL1-31E3F-LC.10T
|
Số chứng nhận:
|
0615/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp:
|
5/5/2016
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Đơn vị sản xuất
|
Công ty CPXNK phụ tùng ô tôt ải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
18470
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
10800
|
kG
|
- Cầu sau:
|
7670
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
11400
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
30000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
12170 x 2500 x 3880
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
8270 x 2350 x 600/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
1860 + 5050 + 1350
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
2020/1860
|
mm
|
Số trục:
|
4
|
|
Công thức bánh xe:
|
8 x 4
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
CA6DL1-31E3F |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
7700 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
231 kW/ 2300 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu DONGYANG model SS2725LB có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 11000 kg/2,6 m và 950 kg/20,2 m; |