Xe tải Faw 4 chân gắn cẩu Dongyang 7 tấn
Xe tải Faw 4 chân gắn cẩu Dongyang 7 tấn
Xe tải Faw 4 chân gắn cẩu Dongyang 7 tấn động cơ mạnh mẽ, vận hành linh hoạt và ổn định. Xe được đánh giá cao trong dòng xe tải gắn cẩu
Xem tiếp
THÔNG SỐ XE CẨU
|
Nhãn hiệu:
|
FAW VL/CA6DL1-31E3F-LC.7T
|
|
Số chứng nhận:
|
1950/VAQ09 - 01/15 - 00
|
|
Ngày cấp:
|
14/12/2015
|
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
|
Sản xuất
|
Công ty Cp XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
15870
|
kG
|
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
9290
|
kG
|
|
- Cầu sau:
|
6580
|
kG
|
|
Tải trọng cho phép chở:
|
12000
|
kG
|
|
Số người cho phép chở:
|
2
|
người
|
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
28000
|
kG
|
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:
|
11175 x 2500 x 3830
|
mm
|
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
7970 x 2350 x 600/---
|
mm
|
|
Khoảng cách trục:
|
1860 + 5050 + 1350
|
mm
|
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
2020/1860
|
mm
|
|
Số trục:
|
4
|
|
|
Công thức bánh xe:
|
8 x 4
|
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
| Động cơ: |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
CA6DL1-31E3F |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích: |
7700 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
231 kW/ 2300 v/ph |
| Lốp xe: |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04/--- |
| Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
| Hệ thống phanh: |
|
| Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
| Hệ thống lái: |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu DONGYANG model SS1926 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 7000 kg/2,7 m và 400 kg/19,8 m (tầm với lớn nhất); |