Xe tai Hino FC gắn cẩu KANGLIM 3 tấn KS633
Xe tai Hino FC gắn cẩu KANGLIM 3 tấn KS633
Xe tải Hino FC gắn cẩu tự hành 3 tấn được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao. Phù hợp cho những công trình nhỏ.
Xem tiếp
1. Thông số cẩu tự hành KANGLIM KS633
Model
|
KS633
|
Mô tả
|
Đơn vị
|
Thông số
|
|
Sức nâng lớn nhất
|
Kg
|
3.2
|
|
Bán kính làm việc lớn nhất
|
m
|
6.4
|
|
Chiều cao làm việc lớn nhất
|
m
|
8
|
|
Công suất nâng
|
Kg/m
|
3200/2.0
|
|
1800/2.5
|
|
780/5.0
|
Khả năng
|
580/6.4
|
Cần
|
Loại/ đoạn
|
|
3
|
Vận tốc duỗi
|
m/s
|
3.7
|
/10
|
Vận tốc góc nâng
|
0/s
|
1~75/17
|
Tời
|
Vận tốc móc cẩu
|
m/ph
|
17
|
Loại cáp
|
|
ệ 8x45 m
|
Loại
|
|
Dẫn động bằng thuỷ lực.
|
Cơ cấu quay
|
Góc quay
|
0/Vòng/ph
|
3600/2/1 phút
|
Loại
|
|
Dẫn động bằng thuỷ lực.
|
Chân
|
Loại
|
Phía trước
|
H: Cơ khí
|
chống
|
Phía sau
|
|
|
Khoảng duỗi Max chân trước
|
m
|
3.6
|
Hệ thống thuỷ lực
|
áp suất
|
Mpa
|
21
|
Lưu lượng dầu
|
ml/s
|
30
|
Dung tích thùng dầu
|
Lít
|
45
|
Tự Trọng
|
|
Kg
|
1050
|
Xe cơ sở để lắp cẩu
|
|
Tấn
|
≥3
|
2/ THÔNG SỐ KT XE TẢI HINO FC9JLSW
STT
|
Modell
|
Công Suất(ps)/L
|
Tổng Tải (kg)
|
Tự Trọng (kg)
|
Tải Trọng (Tấn)
|
Chiều Dài CS
|
KT Xe (mm)
|
Lốp
|
5
|
FC9JLSW
|
165
|
10,400
|
3,085
|
6,4
|
4,990
|
8480x2275 x 2470
|
8.25 – 16 – 18PR
|