Xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu tự hành Unic UR-V373 3 tấn 3 đốt
Xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu tự hành Unic UR-V373 3 tấn 3 đốt
Xe tải Hino FC9JLSW gắn cẩu tự hành Unic 3 tấn UR-V373 (3 tấn 3 đốt) được nhập khẩu chính hãng về nước ta trên dây chuyền hiện đại nhất hiện nay. Cẩu vận hành mạnh mẽ, chính xác và linh hoạt, giảm thiểu tiếng ồn và nhiên liệu tối đa.
Xem tiếp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO FC9JLSW GẮN CẨU TỰ HÀNH UNIC UR-V373 3 TẤN 3 ĐỐT
Nhãn hiệu:
|
HINO FC9JLSW/LEXIM-GC.URV373
|
Số chứng nhận:
|
0521/VAQ09 - 01/17 - 00
|
Ngày cấp:
|
05/06/2017
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK Phụ Tùng Ô Tô Tải Và Xe Chuyên Dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
5305
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
2815
|
kG
|
- Cầu sau:
|
2490
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
4900
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
10400
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
8635 x 2500 x 3030
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
6040 x 2360 x 480/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
4990
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1770/1660
|
mm
|
Số trục:
|
2
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-TE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
118 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV373 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,7 m và 680 kg/7,51 m (tầm với lớn nhất) |