Xe tải Hino FL8JTSA gắn cẩu tự hành Soosan SCS524 6 tấn (6 tấn 4 đốt)
Xe tải Hino FL8JTSA gắn cẩu tự hành Soosan SCS524 6 tấn (6 tấn 4 đốt)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO FL8JTSA GẮN CẨU TỰ HÀNH SOOSAN 6 TẤN SCS524 (6 TẤN 4 ĐỐT)
Nhãn hiệu:
|
HINO FL8JTSA 6X2/ GC.SCS524
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
P1214, Nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
10655
|
kg
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
4625
|
kg
|
- Cầu sau:
|
6030
|
kg
|
Tải trọng cho phép chở:
|
13150
|
kg
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
24000
|
kg
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
9695 x 2500 x 3550
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
6620 x 2350 x 580/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
4980 + 1300
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1925/1855
|
mm
|
Số trục:
|
3
|
|
Công thức bánh xe:
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN model SCS524 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 6080 kg/2,0 m và 1000 kg/10,7 m; |