Xe tải Hino FL8JTSL gắn cẩu tự hành Dongyang 7 tấn 6 đốt SS1926
Xe tải Hino FL8JTSL gắn cẩu tự hành Dongyang 7 tấn 6 đốt SS1926
Xe tải Hino FL8JTSL gắn cẩu tự hành Dongyang 7 tấn 6 đốt SS1926 trang bị động cơ J08E-UF beenfbir, cùng Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu DONGYANG model SS1926 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 7000 kg/2,7 m và 400 kg/19,8 m
Xem tiếp
THÔNG SỐ XE CẨU
Nhãn hiệu:
|
HINO FL8JTSL 6x2/TTCM-GC1
|
Số chứng nhận:
|
1183/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp:
|
10/08/2016
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
12765
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
5765
|
kG
|
- Cầu sau:
|
7000
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
11040
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
11595 x 2500 x 3850
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
8100 x 2350 x 600/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
5870 + 1300
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1925/1855
|
mm
|
Số trục:
|
3
|
|
Công thức bánh xe:
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ:
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UF
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích:
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
|
184 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe:
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 R20 /11.00 R20
|
Hệ thống phanh:
|
|
Phanh trước /Dẫn động:
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động:
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động:
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái:
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu DONGYANG model SS1926 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 7000 kg/2,7 m và 400 kg/19,8 m;
|