Xe tải Hino FM8JW7A gắn cẩu tự hành Soosan SCS746L 8 tấn 6 đốt
Xe tải Hino FM8JW7A gắn cẩu tự hành Soosan SCS746L 8 tấn 6 đốt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO FM8JW7A GẮN CẨU TỰ HÀNH SOOSAN SCS746L 8 TẤN 6 ĐỐT
Nhãn hiệu:
|
HINO FM8JW7A-U/VT-GC.SCS746L
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô tải gắn cẩu
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK Phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Q.Long Biên, Tp.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
14055
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
5795
|
kG
|
- Cầu sau:
|
8260
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
9750
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
11675 x 2500 x 3780
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
8400 x 2360 x 600/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
2050/1855
|
mm
|
Số trục:
|
3
|
|
Công thức bánh xe:
|
6 x 4
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN model SCS746L có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 8000 kg/2,0 m và 400 kg/19,6 m (tầm với lớn nhất); |