Mô tả sản phẩm
Hãng sản xuất: HINO MOTOR
Xuất xứ: Nhật Bản
Trọng tải: 4.5 tấn
Tổng trọng tải: 7.500 kG
Kích thước tổng thể: 6.780 x 2.160 x 2.835 mm (dài x rộng x cao)
Kích thước thùng: 4.800 x 2.100 x 500 mm (dài x rộng x cao)
Dung tích xy lanh: 4.009 cm3
Hộp số: 5 số tiến/1 số lùi
Hệ thống phanh: Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không
Lốp xe: 7.50R16
Kiểu ca bin: Cabin tiêu chuẩn
Hệ thống trợ lực: Có
Tiêu chuẩn khí thải: Euro II
Màu xe: Trắng, Xanh, Vang Đỏ...
Phụ kiện kèm theo: Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe
Tình trạng: Mới 100%
Bảo hành: 2 năm 100.000 Km.
Giá Xe: Liên hệ giá tốt nhất
Xe Tải Hino Nhật Bản Gắn Cẩu Thủy Lực Tấn ZXU720 - HKFRL3 là Dòng Xe Tải Nhẹ Hino Seri 300 mới được thiết kế chất lượng cao cả về hình dáng bên ngoài lẫn nội thất bên trong với một loạt các tính năng ưu việt: phong cách giản dị nhưng đầy ấn tượng độ bền cao, cabin thoáng và rộng, tiện ích trong sử dụng. Với những Ưu Điểm nội bật Xe Tải Hino XZU720 Gắn Cẩu Thủy Lực được khách hàng Quan Tâm và Chọn lựa vì đáp ứng được nhu cầu Vận Tải với tải trọng lưu hành cao và cơ động khi vận chuyển ở Các Tỉnh Thành khác.
LOẠI XE TẢI HINO GẮN CẨU |
|
Loại xe nền |
HINO - XZU720L |
Kích thước & Trọng lượng |
Kích thước Xe HINO: Dài x Rộng x Cao |
mm |
7.115 x 2.260 x 3.000 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.870 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
4.600 x 2.060 x 500 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Trọng lượng bản thân |
kG |
4.005 |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
3.300 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
7.500 |
Số chỗ ngồi |
03 |
Động cơ Xe Tải Hino Nhật Bản |
Loại |
Diesel HINO W04D-TN, 4 máy thẳng hàng và tăng áp |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
104 x 118 |
Thể tích làm việc |
cm3
|
4.009 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
86/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
363/1.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
Cỡ lốp |
7.50 - 16 - 14PR |
Cẩu Thủy Lực Gắn Trên Xe Tải Hino Nhật Bản XZU720 |
Loại cẩu |
TADANO TM-ZE263MH, UNIC 330, 340 |
Công suất nâng lớn nhất |
kG/m |
2.630 / 1,6 |
Chiều cao cẩu lớn nhất (khoảng) |
m |
7,8 |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
6,4 |
Số cần |
03 |
Góc nâng cần |
độ/giây |
(1 ~ 760) / 6 |
Tốc độ ra cần |
m/s |
3,75 / 10 |
Cáp tời |
mm/m |
ø8/45 |
Chân chống |
02, kiểu xylanh thủy lực |
Bơm thủy lực |
Loại bơm bánh răng |
Thùng dầu thủy lực |
lít |
22,5 |
Góc xoay cần |
2,5 vòng/phút, liên tục 3600
|
Trang bị an toàn cẩu |
Đồng hồ đo tải trọng lúc nâng, biểu đồ tải trọng nâng, báo quá tải, đèn báo P.T.O., chốt an toàn móc cẩu, van an toàn, van kiểm tra, van giữ và thước cân bằng cẩu
|
Trang bị tiêu chuẩn theo Xe Tải Hino |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 1 đầu đĩa CD với Radio AM/FM, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu và mồi thuốc lá.
|