Xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu Kanglim KS1056 5 tấn 6 đoạn
Xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu Kanglim KS1056 5 tấn 6 đoạn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HYUNDAI HD210 GẮN CẨU KANGLIM 5 TẤN 6 ĐOẠN KS1056
Nhãn hiệu:
|
HYUNDAI HD210/KANGLIM1056
|
Số chứng nhận:
|
|
Ngày cấp:
|
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK Phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, K4, KĐT Việt Hưng, Q.Long Biên, Tp. Hà Nội
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân:
|
9.455
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
4455
|
kG
|
- Cầu sau:
|
0 + 5800
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
10.000 – 11.000
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
20.000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9740 x 2470 x 3420
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
6.350 x 2.300 x 550
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
4595 + 1100
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1855/1660
|
mm
|
Số trục:
|
3
|
|
Công thức bánh xe:
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ:
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D6GA
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích:
|
5899 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
|
165 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe:
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
245/70 R19.5 /245/70 R19.5
|
Hệ thống phanh:
|
|
Phanh trước /Dẫn động:
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động:
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động:
|
Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm
|
Hệ thống lái:
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS1056 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 8000 kg/2,4 m và 250 kg/15,5 m;
|
Thông số cẩu KS1056
Sức nâng lớn nhất (kgf)
|
5,000
|
Khả năng nâng (Kg/m)
|
5,000/2.4
|
2,300/4.0
|
900/8
|
250/15.5
|
Bán kính làm việc lớn nhất (m)
|
15.5
|
Chiều cao làm việc lớn nhất (m)
|
17.6
|
Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm2)
|
200
|
Dung tích thùng dầu (l)
|
90
|
Loại cần/số đốt
|
Lục giác/6 đoạn
|
Tốc độ ra cần (m/sec)
|
11.73/30
|
Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec)
|
1 ~ 76/13
|
Tốc độ quay (rpm)
|
2.5
|
Cáp cẩu (tời) (fi*m)
|
8*90
|
Tốc độ nâng tời (m/min)
|
14
|
Chiều dài chân chống (m)
|
5
|
Xe cơ sở (ton)
|
trên 5 tấn
|
Trang thiết bị an toàn
|
Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động, còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), phanh toa quay tự động, an toàn mỏ cẩu, chốt khoá toa quay…
|