Xe ô tô tải (có cần cẩu )
Nhãn hiệu: Hyundai
- Xe cơ sở Hyundai HD320 - 4 chân, nhập khẩu nguyên chiếc, mới 100%, sản xuất năm 2016.
- Cẩu ATOM: Model ATOM1405 sức nâng 14 tấn, mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc Hàn Quốc, sản xuất năm 2016
I. THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA XE VÀ CẨU
A. Xe:
1. Nhãn hiệu: Hyundai HD320
- Xe mới 100%, xe màu trắng.
- Năm sản xuất : 2016
Loại phương tiện / Vehicle Type
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Hệ thống lái / Drive System
|
Tay lái thuận LHD, 8 x 4
|
Buồng lái / Cab Type
|
Loại cabin có giường ngủ
|
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
|
02 chỗ
|
Kích thước / Dimensions
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
|
7.850 (1.700+4.850+1.300)
|
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
12.200 x 2.500 x 3.860
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
|
275
|
Trọng lượng / Weight
|
Trọng lượng bản thân xe (sau khi lắp cẩu - Kg)
|
19.070
|
Trọng tải chuyên chở sau khi lắp đặt cẩu(Kg)
|
10.800
|
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
|
30.000
|
Thông số vận hành / Caculated Performance
|
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
|
87,9
|
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%)
|
39,9
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
11,7
|
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
|
Động cơ /
Engine
|
Kiểu / Model
|
Diesel D6CA (EURO II)
|
Loại / Type
|
Có Turbo
|
Số xy lanh / No of Cylinder
|
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
12.920
|
Công suất tối đa (PS/rpm)
|
279/1.900
|
Momen tối đa (kg.m/rpm)
|
148/1.200
|
Hộp số / Transmission
|
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2
|
Hệ thống lái
|
Có trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh công tác
|
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
|
Phanh đỗ
|
Phanh hơi lốc kê
|
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)
|
350 lít
|
Bình điện / Battery
|
2x12V – 150 AH
|
Lốp xe / Tire
|
Lốp 12R22.5
|
Bảo hành
|
02 năm hoặc 100.000km
|
Thùng xe
|
|
Kích thước lòng thùng sau khi lắp cẩu (mm)
|
8.170 x 2.350 x 580/…
|
B. Cẩu:
1. Nhãn hiệu: ATOM, model ATOM 1405, nhập khẩu nguyên chiếc nhập khẩu từ Hàn Quốc.
- Cẩu mới 100%. Sản xuất năm 2016
- Tải trọng nâng lớn nhất: 14.000 kg tại tầm với 2.0 m
- Đã bao gồm 02 chân sau ( tự động thủy lực)
2. Bơm thủy lực mới 100% đồng bộ theo cẩu nhập khẩu từ Hàn Quốc.
THÔNG SỐ
|
ĐƠN VỊ
|
ATOM1405
|
Momen nâng tối đa
|
Tấn.meter
|
42.0
|
Sức nâng/tầm với
|
kg/m
|
14,000 / 2.5
|
7,550 / 5.4
|
2,620 / 12.7
|
1,490 / 20.0
|
Bán kính làm việc
|
m
|
20.0
|
Chiều cao làm việc
|
m
|
23.0
|
Lưu lượng dầu
|
cc/rev
|
90 x 90
|
Áp suất dầu
|
kg/cm2
|
210 / 210(Winch)
|
Kiểu cần
|
|
Lục giác, 5 đốt cần với 2 xilanh ra cần
|
Chiều dài cần
|
m
|
Min. 5.72 ~ Max. 20.32
|
Tốc độ ra cần
|
m/sec
|
14.6 / 38
|
Tốc độ nâng cần
|
°/sec
|
0-80 / 20
|
Góc quay
|
°
|
360° liên tục
|
Tốc độ quay
|
r.p.m
|
1.5
|
Đường kính cáp x chiều dài cáp
|
Ø x m
|
Ø14 x 100m
|
Tốc độ tời
|
m/min
|
15
|
Cơ cấu tời
|
|
Motor thủy lực dẫn động, Hộp giảm tốc bánh răng với phanh thủy lực
|
Cơ cấu toa quay
|
|
Motor thủy lực dẫn động, hộp giảm tốc hành tinh và trục vít với phanh thủy lực
|
Trọng lượng cẩu
|
Kg
|
6800
|
Hệ thống chân cẩu
|
Trước
|
Loại
|
|
Loại chữ H, điều khiển thủy lực, ra chân theo 2 giai đoạn
|
Chiều dài
|
m
|
Max.6.3
|
Sau
|
Loại
|
|
Loại chữ H, điều khiển thủy lực, ra chân theo 2 giai đoạn
|
Chiều dài
|
m
|
Max. 4.7
|
Thiết bị an toàn
|
1. Van an toàn cho hệ thống thủy lực.
2. Van cân bằng cho xi lanh ra cần.
3. Van chống tụt cho xi lanh nâng chân.
4. Phanh quay toa tự động.
5. Phanh cơ khí cho tời quay cáp.
6. Đồng hồ áp suất/bảng đo góc cần
7. Còi cảnh báo/lưỡi gà.
8. Cảnh báo chạm mỏ.
|
C. Thùng xe:
1. Quy cách thùng hàng:
- Dầm dọc: U đúc 140 dày 5mm
- Dầm ngang: Gỗ 100 dày 50mm
- Sàn thùng gồm 02 lớp: lớp dưới lót gỗ dày 20mm, bên trên trải tôn đen dầy 02 mm
- Thành thùng gồm 02 lớp: Phía ngoài ốp tôn mặt trong và ngoài thành thùng có thanh thép tăng cứng. Thành xe có 03 bửng mở mỗi bên và 1 bửng sau, mỗi bửng có 2 chốt khóa, Trụ cắm có ốp ke bên dưới, đảm bảo chắc chắn.
- Thùng được sơn chống gỉ và sơn bên ngoài màu trắng.
2. Dụng cụ đồ nghề kèm theo: Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất