THÔNG SỐ XE CẨU
Nhãn hiệu:
|
HYUNDAI HD320/ CAU SS2725LB
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
18570
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
10910
|
kG
|
- Cầu sau:
|
7660
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
11000
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
29700
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
12200 x 2500 x 3860
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
8400 x 2350 x 600/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
1700 + 4850 + 1300
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
2040/1850
|
mm
|
Số trục:
|
4
|
|
Công thức bánh xe:
|
8 x 4
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ:
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D6CA
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích:
|
12920 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
|
279 kW/ 1900 v/ph
|
Lốp xe:
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/04/04
|
Lốp trước / sau:
|
12R22.5 /12R22.5
|
Hệ thống phanh:
|
|
Phanh trước /Dẫn động:
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động:
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động:
|
Tác động lên bánh xe trục 2, 3, 4 /Tự hãm
|
Hệ thống lái:
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu DONGYANG SS2725LB, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 10.000 kg tại tầm với 3,0m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
Thông số chi tiết kỹ thuật cẩu
Thông số kỹ thuật cơ bản
|
Đơn vị
|
Model SS2725LB
|
Tải trọng nâng max
|
Kg
|
10.000
|
Loại cần
|
|
HEXA
|
Số lượng đốt
|
đốt
|
05
|
Công suất nâng cực đại
|
Kg.m
|
27.000
|
Độ dài tay với cực đại
|
m
|
23,2 ( 27,1)
|
Góc quay cực đại
|
m
|
20,1 ( 24,2)
|
Công suất nâng ước tính/ Tầm với
|
Kg/m
|
10.000/ 3,0
|
5.500/ 5,4
|
2.900/ 9,1
|
1.700/ 12,8
|
1.250/ 16,5
|
950/ 20,2
|
Dòng lưu thông dầu dự tính
|
Lít/ phút
|
90
|
Áp suất dầu
|
Kg/ cm3
|
210
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
Lít
|
200
|
Mức độ giãn của cần cẩu
|
m/ giây
|
14,8/ 35
|
Tốc độ/ Mức độ uốn cong của cần cẩu
|
0/ giây
|
78/ 18
|
Dây cáp
|
ø x m
|
12,5 x 100
|
Tốc độ cuộn dây
|
m/ phút
|
30 - 60/ 1
|
Góc quay
|
0
|
360
|
Tốc độ quay
|
Vòng/ phút
|
2,5
|
Độ rộng của móc đã giãn
Trước:
Sau:
|
m
|
6,2
5,4
|
Loại móc Trước/ Sau:
|
|
Tự động bằng thủy lực
|
Các thiết bị an toàn
|
|
Kim chỉ trọng tải, van thủy lực an toàn, van kiểm tra và giá đỡ, còi, đồng hồ đo, khoá tự động...
|
Quy cách thùng hàng:
- Dầm dọc: U đúc 140 dày 5mm
- Dầm ngang: Gỗ 100 dày 50mm
- Sàn thùng gồm 02 lớp: lớp dưới lót gỗ dày 20mm, bên trên trải tôn nhám chống trượt 03 mm
- Thành thùng gồm 02 lớp: Phía ngoài ốp tôn mặt trong và ngoài thành thùng có thanh thép tăng cứng. Thành xe có 03 bửng mở mỗi bên và 1 bửng sau, mỗi bửng có 2 chốt khóa, Trụ cắm có ốp ke bên dưới, đảm bảo chắc chắn.
- Thùng được sơn chống gỉ và sơn bên ngoài màu trắng hoặc theo yêu cầu khách hàng