I. THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA XE VÀ CẨU
A.Xe cơ sở
Loại phương tiện / Vehicle Type
|
Ôtô tải (Cabin + Chassis)
|
Hệ thống lái / Drive System
|
Tay lái thuận LHD, 10 x 4
|
Buồng lái / Cab Type
|
Loại cabin có giường ngủ
|
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
|
02 chỗ
|
Kích thước / Dimensions
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
|
7.850 (1.700+3.550+1.300+1.300)
|
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
12.200 x 2.495 x 3.140
|
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
|
2.040
|
2.040
|
1.850
|
1.850
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
|
265
|
Trọng lượng / Weight
|
Trọng lượng bản thân xe (Kg)
|
11.330
|
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
|
34.000
|
Thông số vận hành / Caculated Performance
|
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
|
85,32
|
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%)
|
33,4
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
11,7
|
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
|
Động cơ /
Engine
|
Kiểu / Model
|
Diesel D6AC (EURO II)
|
Loại / Type
|
Có Turbo
|
Số xy lanh / No of Cylinder
|
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
11.149
|
Đường kính xy lanh
|
133
|
Công suất tối đa (PS/rpm)
|
250/2.200
|
Momen tối đa (kg.m/rpm)
|
160/1.500
|
Hộp số / Transmission
|
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2
|
Hệ thống lái
|
Có trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh công tác
|
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
|
Phanh đỗ
|
Phanh hơi lốc kê
|
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)
|
400 lít
|
Bình điện / Battery
|
2x12V – 150 AH
|
Lốp xe / Tire
|
Lốp 12R22.5
|
Bảo hành
|
02 năm hoặc 100.000km
|
|
|
|
|
B. Cẩu:
1. Nhãn hiệu: KangLim 15 tấn, model KANGLIM 5206, nhập khẩu nguyên chiếc nhập khẩu từ Hàn Quốc.
- Cẩu mới 100%. Sản xuất năm 2016
- Tải trọng nâng lớn nhất: 15.000 kg tại tầm với 2.0 m
- Đã bao gồm 02 chân sau ( tự động thủy lực)
2. Bơm thủy lực mới 100% đồng bộ theo cẩu nhập khẩu từ Hàn Quốc.
Nhập khẩu nguyên chiếc tại hàn Quốc mới 100%.
Đặc tính kỹ thuật
|
Đơn vị
|
Model KS5206
|
Tải trọng nâng tối đa
|
Kg
|
15.000
|
Công suất/ tầm với
|
Kg/ m
|
15.000/3,0
|
8.000/6,0
|
2.600/13,0
|
1.100/25,3
|
Bán kính hoạt động
|
m
|
25,3 (29,8)
|
Chiều cao cần tối đa
|
m
|
28,3 (32,3)
|
Lưu lượng dầu định mức
|
Lít/ phút
|
82 + 82 (1.200)
|
Áp suất dầu định mức
|
Kg/ cm3
|
240
|
Dung tích thùng dầu
|
Lít
|
200
|
Số đốt
|
Đốt
|
6
|
Tốc độ vươn cần
|
m/ Giây
|
19,2/49
|
Góc dựng cần/ Tốc độ
|
Độ/ giây
|
0-82/19
|
Góc quay cần
|
Độ
|
Liên tục 360
|
Tốc độ quay cần
|
Vòng/ phút
|
2,0
|
Cáp tời x Độ dài
|
Phi x m
|
14 x 100
|
Tốc độ kéo cần
|
m / Phút
|
60
|
Kiểu quay tời
|
|
Thủy lực, giảm tốc bánh răng trụ tròn hành tinh
Phanh cơ khí
|
Kiểu cần trục quay
|
|
Giảm tốc trục vít, bánh răng hành tinh
|
Chân chống phụ
|
|
Vận hành thủy lực, kiểu vươn ra
|
Độ rộng của móc đã giãn
|
m
|
|
Thiết bị an toàn
|
|
Kim chỉ trọng tải, còi báo quá tải, van an toàn thủy lực, van an toàn thuận nghịch, van kiểm tra hướng, phanh tời tự động, giá đỡ, đồng hồ đo, thước thăm dầu, chốt khoá hãm, ghế vận hành, chân chống phụ, cả biến cảnh báo cuốn tời…
|
Trọng lượng cần cẩu
|
Tấn
|
18
|
Options tuỳ chọn
|
|
|
C. Thùng xe:
1. Quy cách thùng hàng:
- Dầm dọc: U đúc 140 dày 5mm
- Dầm ngang: Gỗ 100 dày 50mm
- Sàn thùng gồm 02 lớp: lớp dưới lót gỗ dày 20mm, bên trên trải tôn nhám chống trơn trượt dầy 03 mm
- Thành thùng gồm 02 lớp: Phía ngoài ốp tôn mặt trong và ngoài thành thùng có thanh thép tăng cứng. Thành xe có 03 bửng mở mỗi bên và 1 bửng sau, mỗi bửng có 2 chốt khóa, Trụ cắm có ốp ke bên dưới, đảm bảo chắc chắn.
- Thùng được sơn chống gỉ và sơn bên ngoài màu trắng.
- Lồng chassi, gia cố bệ cẩu
2. Dụng cụ đồ nghề kèm theo: Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
Tải trọng cho phép tham gia giao thông sau khi lắp cẩu 11.800 – 12.100 Kg (chưa tính quá tải 20%)
Kích thước thùng hàng 8.300 x 2.350 x 600