Xe tải thùng Chiến thắng 4,95 tấn lắp cẩu Kanglim 3 tấn 3 đốt
Xe tải thùng Chiến thắng 4,95 tấn lắp cẩu Kanglim 3 tấn 3 đốt
Xe tải chiến thắng gắn cẩu tự hành 3 tấn được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao. Phù hợp cho những công trình nhỏ.
Xem tiếp
Thông số kỹ thuật xe tải thùng Chiến thắng 4,95 tấn lắp cẩu Kanglim 3 tấn 3 đốt
Trọng lượng bản thân:
|
4050
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
1990
|
kG
|
- Cầu sau:
|
2060
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
4950
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
9195
|
kG
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:
|
7850 x 2160 x 2320
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng:
|
5930 x 2060 x 420
|
mm
|
Chiều dài cơ sở:
|
4360
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1710/1590
|
mm
|
Số trục:
|
2
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ:
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
4100QBZL
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích:
|
3298 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
|
81 kW/ 3200 v/ph
|
Lốp xe:
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh:
|
|
Phanh trước /Dẫn động:
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động:
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động:
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái:
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
THÔNG SỐ CẨU TỰ HÀNH KANGLIM KS633
Model
|
KS633
|
Mô tả
|
Đơn vị
|
Thông số
|
Khả năng
|
Sức nâng lớn nhất
|
Kg
|
3.200
|
Bán kính làm việc lớn nhất
|
m
|
6.4
|
Chiều cao làm việc lớn nhất
|
m
|
8
|
Công suất nâng
|
Kg/m
|
3200/2.0
|
1800/2.5
|
780/5.0
|
580/6.4
|
Cần
|
Loại/ đoạn
|
|
3
|
Vận tốc duỗi
|
m/s
|
3.7/10
|
Vận tốc góc nâng
|
0/s
|
1~75/17
|
Tời
|
Vận tốc móc cẩu
|
m/ph
|
17
|
Loại cáp
|
|
8x45 m
|
Loại
|
|
Dẫn động bằng thuỷ lực.
|
Cơ cấu quay
|
Góc quay
|
0/Vòng/ph
|
3600/2/1 phút
|
Loại
|
|
Dẫn động bằng thuỷ lực.
|
Chân
chống
|
Loại
|
Phía trước
|
H: Cơ khí
|
Phía sau
|
|
Khoảng duỗi Max chân trước
|
m
|
3.6
|
Hệ thống thuỷ lực
|
áp suất
|
Mpa
|
21
|
Lưu lượng dầu
|
ml/s
|
30
|
Dung tích thùng dầu
|
Lít
|
45
|
Tự Trọng
|
|
Kg
|
1050
|
Xe cơ sở để lắp cẩu
|
|
Tấn
|
≥3
|
- Sau khi lắp cẩu:
+ Tải trọng: 4100 kg.
+ Kích thước lòng thùng: 5170x2120x420 mm