Xe hút chất thải Hino 6 khối
Xe hút chất thải Hino 6 khối
Thông số kỹ thuật xe hút chất thải Hino 6 khối
THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Ô tô chở xitec hút chất thải
|
Nhãn hiệu - Số loại
|
HINO FC9JESW/HCT
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
KÍCH THƯỚC
|
Chiều dài cơ sở
|
3420 (mm)
|
Vệt bánh xe trước/ sau
|
1770/ 1660 (mm)
|
Kích thước lòng xitec
|
3300x1390 (6 m3)
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
---- kg
|
Khối lượng cho phép chở
|
---- kg
|
Khối lượng toàn bộ
|
10.400 kg
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
HINO J05E-TE
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng,tăng áp,làm mát bằng nước
|
Dung tích xy lanh
|
5123 (cm3)
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
118/2500 (Kw/v/ph)
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Phanh tang trống
|
Hệ thống phanh dừng
|
Phanh tang trống
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Kiểu
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
Cầu sau
|
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp
|
LA RĂNG, LỐP.
|
8.25 - 16
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
120 L
|