Xe bồn hút chất thải Hino FM8JN7A 12 khối
Xe bồn hút chất thải Hino FM8JN7A 12 khối
Xe bồn hút chất thải 12m3 Hino FM8JN7A. Hút bùn, hút bể phốt, thông cống. Bơm chân không Tohin, MEC. Giá bán tại xưởng. Hotline: 0915343632
Xem tiếp
Thông số kỹ thuật xe bồn hút chất thải Hino FM8JN7A 12 khối
Nhãn hiệu :
|
HINO FM8JN7A
|
Loại phương tiện
|
Ô tô hút chất thải
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
Phòng 1214, Tòa Nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô hút chất thải
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
HINO – FM
|
3
|
Công thức lái
|
6 x4
|
4
|
Cabin, điều hòa
|
Cabin lật, có
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao)
|
Mm
|
8480 x 2460 x 2700
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4130 + 1300
|
4
|
Khoảng sáng gầm xe
|
Mm
|
250
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
6560
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
12000
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
03 người
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
24.000
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
93
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
42
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 – 23 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
7.1
|
5
|
Lốp xe
|
11.00R20
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí, 9 số tiến + 01 số lùi
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
J08E – WD
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ, tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
3
|
Tỉ số nén
|
18.1
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
206/2500
|
5
|
Mo men xoắn cực đại
|
N.m
|
824/1500
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sát khô lò xoắn
|
7. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Trụ tròn, nâng hạ xy lanh
|
3
|
Dung tích bồn chứa
|
m3
|
12
|
4
|
Chất liệu làm thùng thép hợp kim
|
Inox 304
|
6 – 8
|
5
|
Vật liệu làm thân bồn :
|
Inox 304
|
6
|
Vật liệu làm nắp bồn
|
- Phần nắp bồn có hệ thống nâng hạ xy lanh, làm bằng thép nhật có gia công chống áp và lực va chạm dồn từ chất thải hút
- Thép SS400 dày 08 mm
|
7
|
Vật liệu chính
|
- Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao
- Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ
|
Van Phân Phối
|
1
|
Model
|
Van 02 tay
|
|
Lưu lượng
|
70 cc/ vòng
|
|
Áp suất
|
170 Kg/cm 2
|
|
Xuất xứ
|
Đài Loan
|
BƠM THỦY LỰC
|
1
|
Model
|
Bơm bánh răng
|
|
Lưu lượng
|
50 cc /vòng
|
|
Áp suất
|
170 Kg/cm2
|
|
Xuất xứ
|
Bơm Đài Loan
|
9
|
Góc mở cửa sau của bồn
|
60º
|
10
|
Góc nâng của bồn
|
30 º
|
10
|
Bơm chân không Vòng Nước
|
Model
|
TOHIN 3 PHẦN
|
Tốc độ bơm
|
8000 Lít / phút
|
Loại Bơm
|
|
Bơm chân không vòng dầu
|
Áp suất làm việc
|
2300 Pa
|
Công suất bơm
|
22 KW
|
|
|
Xuất xứ
|
NHẬT BẢN
|