Xe hút chất thải hầm cầu 6 khối Hyundai Mighty Ex8 GT
            
        
        
            
                
                
                    
                        Xe hút chất thải hầm cầu 6 khối Hyundai Mighty Ex8 GT
                    
                    
                        
                            
                                
                                
                                
                                
                                
                                    
                                    Xe hút chất thải hầm cầu 6 khối Hyundai Mighty Ex8 GT sản xuất năm 2020, mới 100%, tiêu chuẩn khí thải E4. Hotline: 0915343632
                                 
                                Xem tiếp
                             
                            
                         
                     
                 
             
            
            
            
         
        
            
                
                    
                    
                        
                            
                                THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HÚT CHẤT THẢI 6 KHỐI HYUNDAI MIGHTY EX8 GT
	
		
			| Nhãn hiệu: | HYUNDAI MIGHTY EX8 GT S2/COV-HCT | 
		
			| Loại phương tiện: | Ô tô hút chất thải | 
		
			| Xuất xứ: | --- | 
		
			| Cơ sở sản xuất: | Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung | 
		
			| Địa chỉ: | Phòng 1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội. | 
		
			| Thông số chung: |   | 
	
	
		
			| Trọng lượng bản thân: | 4675 | kG | 
		
			| Phân bố : - Cầu trước: | 2075 | kG | 
		
			| - Cầu sau: | 2600 | kG | 
		
			| Tải trọng cho phép chở: | 6130 | kG | 
		
			| Số người cho phép chở: | 3 | người | 
		
			| Trọng lượng toàn bộ: | 11000 | kG | 
	
	
		
			| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: | 6840 x 2220 x 2650 | mm | 
		
			| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): | --- x --- x ---/--- | mm | 
		
			| Khoảng cách trục: | 3850 | mm | 
		
			| Vết bánh xe trước / sau: | 1730/1680 | mm | 
		
			| Số trục: | 2 |   | 
		
			| Công thức bánh xe: | 4 x 2 |   | 
		
			| Loại nhiên liệu: | Diesel |   | 
	
	
		
		
	
	
		
			| Động cơ: |  | 
		
			| Nhãn hiệu động cơ: | D4CC | 
		
			| Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
		
			| Thể tích: | 2891       cm3 | 
		
			| Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 117.6 kW/ 3000 v/ph | 
		
			| Lốp xe: |  | 
		
			| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | 
		
			| Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | 
		
			| Hệ thống phanh: |  | 
		
			| Phanh trước /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | 
		
			| Phanh sau /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | 
		
			| Phanh tay /Dẫn động: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | 
		
			| Hệ thống lái: |  | 
		
			| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
		
			| Ghi chú: | Kích thước bao xi téc: 4.400/3.800 x 1.380 x 1.380 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ xi téc chứa chất thải sinh hoạt (thể tích chứa 5.570 lít) và bơm hút chân không; |