Xe hút bể phốt Dongfeng 6 khối

Xe hút bể phốt Dongfeng 6 khối

Mời liên hệ

SP0815

Xe hút bể phốt

Dongfeng Hồ Bắc

Mời liên hệ

Loại xe: Xe hút bể phốt 6 khối lắp trên xe cơ sở 5 tấn 1 cầu
Xuất xứ: Việt Nam

Xem tiếp

Hỗ trợ trực tuyến

Mr. Nam

(TP. kinh doanh)

Hotline

(P. Kinh doanh)

Bảo hành

(P. Bảo hành)

Thông số kỹ thuật xe thông tắc cống Donfeng 6 khối

Thông số chung

Loại phương tiện

Ô tô hút chất thải

Nhãn hiệu, số loại

DONGFENG - 4950TĐ2/HCT

Công thức bánh xe

4 x 2

Kích thước

Kích thước bao ngoài

6800 x 2350 x 2980 (mm)

Chiều dài cơ sở

3685 mm

Vệt bánh xe trước/ sau

1825/ 1800 (mm)

Chiều dài đầu/ đuôi xe

1305/ 1840 (mm)

Khoảng sáng gầm xe

295 mm

Kích thước xi téc

4010 x 1400 x 1400 (mm) ( 6000L )

Chiều dày xi téc

5 mm

KhốI lượng

Khối lượng bản thân

6.200 kg

Khối lượng toàn bộ

10.355 kg

Động cơ

Model

YC4D130-20 - Tiêu chuẩn EURO II

Loại

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng,turbo tăng áp, làm mát bằng nước.

Dung tích xy lanh

4214 cm3

Đường kính xi lanh x hành trình piston

108 x 115

Tỉ số nén

17,5:1

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu

96/2800 (Kw/v/ph)

Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu

380/1800 (Nm/v/ph)

Truyền động

Ly hợp

Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Hộp số chính

Kiểu

Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi

Tỉ số truyền

i1 = 6,3; i2 = 3,71; i3 = 2,11; i4 = 1,32; i5 = 1;

iL = 6,9

Hộp số phụ

Kiểu

Cơ khí, 02 cấp

Tỉ số truyền

ip1 = 1 ; ip2 = 1,66

Điều khiển

Điện + khí nén

Hệ thống lái

Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh chính

Hệ thống phanh khí nén/ tang trống

Hệ thống phanh dừng

Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau

Hệ thống phanh dự phòng

Tác động lên đường ống khí xả của động cơ

Hệ thống treo

Treo trước

Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực

Treo sau

Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng

Cầu xe

Cầu trước

Tiết diện ngang kiểu I

Cầu sau

Kiểu

Tiết diện ngang kiểu hộp

Tỉ số truyền

6,33

Lốp XE.

La răng: 7.00 - 20, Lốp:  9.00 - 20 hoặc 10.00 - 20

Ca bin

Kiểu lật, 03 chỗ ngồi

tính năng chuyển động

Tốc độ tối đa

76,81

Khả năng leo dốc

41

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

7,37

Thông số khác

Hệ thống điện

24V, 100 Ah x 2

Dung tích bình nhiên liệu

180 L

Bơm hút chân không

Model

-50QZ XD G-45/400

Công suất

4 KW

Lưu lượng

45 L/s

Tốc độ quay

500 r/min

Phản hồi bài viết

(5 stars)
Xin mời chọn sao...
wait image
Gửi đi
© 2021 Copyright by xechuyendungvietnam.com. All rights reserved. Thiết kế bởi Bắc Việt
 Đăng ký báo giá