Xe hút chất thải Hino 3 khối
Xe hút chất thải Hino 3 khối
Thông số kỹ thuật Xe hút chất thải Hino 3 khối
|
Nhãn hiệu:
|
HINO WU342L-NKMRHD3/CTĐ-HCT
|
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô hút chất thải
|
|
Xuất xứ:
|
---
|
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
|
Địa chỉ:
|
P1214, Nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
|
|
Thông số chung:
|
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
3775
|
kG
|
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
1790
|
kG
|
|
- Cầu sau:
|
1985
|
kG
|
|
Tải trọng cho phép chở:
|
3300
|
kG
|
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
7270
|
kG
|
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:
|
5735 x 1970 x 2470
|
mm
|
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
2800 x 1230 x 1230/---
|
mm
|
|
Khoảng cách trục:
|
3380
|
mm
|
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1455/1480
|
mm
|
|
Số trục:
|
2
|
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
| Động cơ: |
|
| Nhãn hiệu động cơ: |
W04D-TP |
| Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích: |
4009 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
77 kW/ 2800 v/ph |
| Lốp xe: |
|
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
| Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
| Hệ thống phanh: |
|
| Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
| Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
| Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
| Hệ thống lái: |
|
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: |
Xi téc chứa chất thải (dung tích chuyên chở 3000 lít) và bơm hút chân không |