Xe hút chất thải Hyundai Mighty 2017 7 khối
Xe hút chất thải Hyundai Mighty 2017 7 khối
Xe hút chất thải 7 khối Hyundai Mighty 2017 là dòng sản phẩm mới được nghiên cứu và lắp ráp tại Việt Trung Auto để thay thế cho dòng sản phẩm trước đó là xe hút chất thải 7 khối đóng trên nền xe Hd800. Hotline: 0915343632
Xem tiếp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HÚT CHẤT THẢI 7 KHỐI HYUNDAI MIGHTY 2017
Nhãn hiệu:
|
HYUNDAI MIGHTY 2017/VT-HCT
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô hút chất thải
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
Phòng 1214, Nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
4845
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
2185
|
kG
|
- Cầu sau:
|
2660
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
6450
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
11490
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
6940 x 2010 x 2710
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
3755
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1650/1520
|
mm
|
Số trục:
|
2
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4DB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 4.700/4.100 x 1.380 x 1.380 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ xi téc chứa chất thải sinh hoạt (dung tích chứa 5860 lít) và bơm hút chân không |
Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Trụ tròn
|
2
|
Dung tích bồn chứa
|
m3
|
6.6
|
3
|
Kích thước phần bồn
|
Mm
|
4700/4100 x 1380 x 1380
|
Chiều dài thân xi téc
|
Mm
|
4700
|
Chiều cao chỏm téc
|
Mm
|
1380
|
4
|
Vật liệu làm téc
|
Kiểu
|
SS400
|
6
|
Vật liệu chính
|
-Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao
-Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ
|
Khối lượng riêng
|
7850kg/m3
|
7
|
Điều kiện bảo hành
|
Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước
|
8
|
Góc mở cửa sau của bồn
|
60º
|
9
|
Góc nâng của bồn
|
30 º
|
10
|
Bơm Chân Không
|
NHẬT BẢN
|
|
Lưu lượng bơm trung bình
|
7000 Lít / Phút
|
|
Áp suất bơm
|
12700 Pa
|
|
Số vòng quay
|
1950 vòng / Phút
|
|
Công suất bơm
|
18 KW
|
|
Chiều sấu hút
|
3 – 5 mét âm
|
11
|
Hệ thống van
|
Van Bi
|
|
Van cửa hút
|
Van bi, DN75
|