XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY XÚC ĐÀO HOWO TMT 7,5 TẤN CABIN ĐÔI
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY XÚC ĐÀO HOWO TMT 7,5 TẤN CABIN ĐÔI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH HOWO TMT 7,5 TẤN:
Nhãn hiệu:
|
HOWO TMT/ST1057T.E4
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô chở xe máy chuyên dùng
|
Xuất xứ:
|
---
|
Cơ sở sản xuất:
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ:
|
P1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
6495
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước:
|
2885
|
kG
|
- Cầu sau:
|
3610
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
6300
|
kG
|
Số người cho phép chở:
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ:
|
12990
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao:
|
8740 x 2500 x 3170
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
|
6000 x 2500 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục:
|
4700
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau:
|
1880/1800
|
mm
|
Số trục:
|
2
|
|
Công thức bánh xe:
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu:
|
Diesel
|
|
Động cơ:
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC4E140-48
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích:
|
4260 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
|
103 kW/ 2600 v/ph
|
Lốp xe:
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 20 /8.25 - 20
|
Hệ thống phanh:
|
|
Phanh trước /Dẫn động:
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động:
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động:
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái:
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe, cơ cấu tời kéo và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập; cơ cấu chằng buộc, cố định xe;
|
Tags: